--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân trào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân trào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân trào
+ noun
new trend, new movement
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
tân trào
:
new trend, new movement
+
hoa xoè
:
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
+
có khi
:
I'm afraidbây giờ mới đi thì có khi hơi muộnto leave only now, is I'm afraid a bit late
+
công
:
peacockcông máipeahen
+
bored
:
chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm